Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tức cười
[tức cười]
|
laughable; ridiculous; funny
It makes me laugh to see that you made a mistake too; I find it funny that you made a mistake too
It's killingly funny!
Your letter made us all laugh a lot!
There's nothing to laugh at!; That's not funny!
to feel like laughing; to want to laugh
You made me laugh !
We had a terrible urge to laugh, but we didn't dare laugh
Từ điển Việt - Việt
tức cười
|
động từ
chuyện kể nghe tức cười